Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang feet khối/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] sang đơn vị feet khối/giây [ft^3/s]
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
feet khối/giây [ft^3/s]

gallon (Anh)/ngày

Định nghĩa:

feet khối/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang feet khối/giây

gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] feet khối/giây [ft^3/s]
0.01 gal (UK)/d 0.000000 ft^3/s
0.10 gal (UK)/d 0.000000 ft^3/s
1 gal (UK)/d 0.000002 ft^3/s
2 gal (UK)/d 0.000004 ft^3/s
3 gal (UK)/d 0.000006 ft^3/s
5 gal (UK)/d 0.000009 ft^3/s
10 gal (UK)/d 0.000019 ft^3/s
20 gal (UK)/d 0.000037 ft^3/s
50 gal (UK)/d 0.000093 ft^3/s
100 gal (UK)/d 0.000186 ft^3/s
1000 gal (UK)/d 0.001858 ft^3/s

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang feet khối/giây

1 gal (UK)/d = 0.000002 ft^3/s

1 ft^3/s = 538171 gal (UK)/d

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/d to ft^3/s:
15 gal (UK)/d = 15 × 0.000002 ft^3/s = 0.000028 ft^3/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác