Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang mililít/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] sang đơn vị mililít/giờ [mL/h]
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
mililít/giờ [mL/h]

gallon (Anh)/ngày

Định nghĩa:

mililít/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang mililít/giờ

gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] mililít/giờ [mL/h]
0.01 gal (UK)/d 1.89 mL/h
0.10 gal (UK)/d 18.94 mL/h
1 gal (UK)/d 189.42 mL/h
2 gal (UK)/d 378.84 mL/h
3 gal (UK)/d 568.26 mL/h
5 gal (UK)/d 947.10 mL/h
10 gal (UK)/d 1894 mL/h
20 gal (UK)/d 3788 mL/h
50 gal (UK)/d 9471 mL/h
100 gal (UK)/d 18942 mL/h
1000 gal (UK)/d 189420 mL/h

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang mililít/giờ

1 gal (UK)/d = 189.42 mL/h

1 mL/h = 0.005279 gal (UK)/d

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/d to mL/h:
15 gal (UK)/d = 15 × 189.42 mL/h = 2841 mL/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác