Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang feet khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] sang đơn vị feet khối/giờ [ft^3/h]
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
feet khối/giờ [ft^3/h]

gallon (Anh)/ngày

Định nghĩa:

feet khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang feet khối/giờ

gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d] feet khối/giờ [ft^3/h]
0.01 gal (UK)/d 0.000067 ft^3/h
0.10 gal (UK)/d 0.000669 ft^3/h
1 gal (UK)/d 0.006689 ft^3/h
2 gal (UK)/d 0.0134 ft^3/h
3 gal (UK)/d 0.0201 ft^3/h
5 gal (UK)/d 0.0334 ft^3/h
10 gal (UK)/d 0.0669 ft^3/h
20 gal (UK)/d 0.1338 ft^3/h
50 gal (UK)/d 0.3345 ft^3/h
100 gal (UK)/d 0.6689 ft^3/h
1000 gal (UK)/d 6.69 ft^3/h

Cách chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang feet khối/giờ

1 gal (UK)/d = 0.006689 ft^3/h

1 ft^3/h = 149.49 gal (UK)/d

Ví dụ

Convert 15 gal (UK)/d to ft^3/h:
15 gal (UK)/d = 15 × 0.006689 ft^3/h = 0.100340 ft^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi gallon (Anh)/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác