Chuyển đổi mét khối/ngày sang pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/ngày [m^3/d] sang đơn vị pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
mét khối/ngày
Định nghĩa:
pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/ngày sang pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
mét khối/ngày [m^3/d] | pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 m^3/d | 0.0113 15.5%b0C) |
0.10 m^3/d | 0.1132 15.5%b0C) |
1 m^3/d | 1.13 15.5%b0C) |
2 m^3/d | 2.26 15.5%b0C) |
3 m^3/d | 3.40 15.5%b0C) |
5 m^3/d | 5.66 15.5%b0C) |
10 m^3/d | 11.32 15.5%b0C) |
20 m^3/d | 22.64 15.5%b0C) |
50 m^3/d | 56.60 15.5%b0C) |
100 m^3/d | 113.19 15.5%b0C) |
1000 m^3/d | 1132 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi mét khối/ngày sang pound/phút (Xăng ở 15.5%b0C)
1 m^3/d = 1.13 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 0.883464 m^3/d
Ví dụ
Convert 15 m^3/d to 15.5%b0C):
15 m^3/d = 15 × 1.13 15.5%b0C) = 16.98 15.5%b0C)