Chuyển đổi mét khối/ngày sang gallon (Anh)/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/ngày [m^3/d] sang đơn vị gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
mét khối/ngày [m^3/d]
gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]

mét khối/ngày

Định nghĩa:

gallon (Anh)/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/ngày sang gallon (Anh)/giờ

mét khối/ngày [m^3/d] gallon (Anh)/giờ [gal (UK)/h]
0.01 m^3/d 0.0917 gal (UK)/h
0.10 m^3/d 0.9165 gal (UK)/h
1 m^3/d 9.17 gal (UK)/h
2 m^3/d 18.33 gal (UK)/h
3 m^3/d 27.50 gal (UK)/h
5 m^3/d 45.83 gal (UK)/h
10 m^3/d 91.65 gal (UK)/h
20 m^3/d 183.31 gal (UK)/h
50 m^3/d 458.27 gal (UK)/h
100 m^3/d 916.54 gal (UK)/h
1000 m^3/d 9165 gal (UK)/h

Cách chuyển đổi mét khối/ngày sang gallon (Anh)/giờ

1 m^3/d = 9.17 gal (UK)/h

1 gal (UK)/h = 0.109106 m^3/d

Ví dụ

Convert 15 m^3/d to gal (UK)/h:
15 m^3/d = 15 × 9.17 gal (UK)/h = 137.48 gal (UK)/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác