Chuyển đổi mét khối/ngày sang lít/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/ngày [m^3/d] sang đơn vị lít/giây [L/s]
mét khối/ngày
Định nghĩa:
lít/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/ngày sang lít/giây
| mét khối/ngày [m^3/d] | lít/giây [L/s] |
|---|---|
| 0.01 m^3/d | 0.000116 L/s |
| 0.10 m^3/d | 0.001157 L/s |
| 1 m^3/d | 0.0116 L/s |
| 2 m^3/d | 0.0231 L/s |
| 3 m^3/d | 0.0347 L/s |
| 5 m^3/d | 0.0579 L/s |
| 10 m^3/d | 0.1157 L/s |
| 20 m^3/d | 0.2315 L/s |
| 50 m^3/d | 0.5787 L/s |
| 100 m^3/d | 1.16 L/s |
| 1000 m^3/d | 11.57 L/s |
Cách chuyển đổi mét khối/ngày sang lít/giây
1 m^3/d = 0.011574 L/s
1 L/s = 86.40 m^3/d
Ví dụ
Convert 15 m^3/d to L/s:
15 m^3/d = 15 × 0.011574 L/s = 0.173612 L/s