Chuyển đổi mét khối/ngày sang yard khối/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/ngày [m^3/d] sang đơn vị yard khối/phút [cubic yard/minute]
mét khối/ngày
Định nghĩa:
yard khối/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/ngày sang yard khối/phút
| mét khối/ngày [m^3/d] | yard khối/phút [cubic yard/minute] |
|---|---|
| 0.01 m^3/d | 0.000009 cubic yard/minute |
| 0.10 m^3/d | 0.000091 cubic yard/minute |
| 1 m^3/d | 0.000908 cubic yard/minute |
| 2 m^3/d | 0.001817 cubic yard/minute |
| 3 m^3/d | 0.002725 cubic yard/minute |
| 5 m^3/d | 0.004542 cubic yard/minute |
| 10 m^3/d | 0.009083 cubic yard/minute |
| 20 m^3/d | 0.0182 cubic yard/minute |
| 50 m^3/d | 0.0454 cubic yard/minute |
| 100 m^3/d | 0.0908 cubic yard/minute |
| 1000 m^3/d | 0.9083 cubic yard/minute |
Cách chuyển đổi mét khối/ngày sang yard khối/phút
1 m^3/d = 0.000908 cubic yard/minute
1 cubic yard/minute = 1101 m^3/d
Ví dụ
Convert 15 m^3/d to cubic yard/minute:
15 m^3/d = 15 × 0.000908 cubic yard/minute = 0.013625 cubic yard/minute