Chuyển đổi mét khối/ngày sang ounce (Anh)/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/ngày [m^3/d] sang đơn vị ounce (Anh)/giây [ounce (UK)/second]
mét khối/ngày [m^3/d]
ounce (Anh)/giây [ounce (UK)/second]

mét khối/ngày

Định nghĩa:

ounce (Anh)/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/ngày sang ounce (Anh)/giây

mét khối/ngày [m^3/d] ounce (Anh)/giây [ounce (UK)/second]
0.01 m^3/d 0.004074 ounce (UK)/second
0.10 m^3/d 0.0407 ounce (UK)/second
1 m^3/d 0.4074 ounce (UK)/second
2 m^3/d 0.8147 ounce (UK)/second
3 m^3/d 1.22 ounce (UK)/second
5 m^3/d 2.04 ounce (UK)/second
10 m^3/d 4.07 ounce (UK)/second
20 m^3/d 8.15 ounce (UK)/second
50 m^3/d 20.37 ounce (UK)/second
100 m^3/d 40.74 ounce (UK)/second
1000 m^3/d 407.35 ounce (UK)/second

Cách chuyển đổi mét khối/ngày sang ounce (Anh)/giây

1 m^3/d = 0.407351 ounce (UK)/second

1 ounce (UK)/second = 2.45 m^3/d

Ví dụ

Convert 15 m^3/d to ounce (UK)/second:
15 m^3/d = 15 × 0.407351 ounce (UK)/second = 6.11 ounce (UK)/second

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác