Chuyển đổi mét khối/ngày sang gallon (Anh)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/ngày [m^3/d] sang đơn vị gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute]
mét khối/ngày [m^3/d]
gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute]

mét khối/ngày

Định nghĩa:

gallon (Anh)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/ngày sang gallon (Anh)/phút

mét khối/ngày [m^3/d] gallon (Anh)/phút [gallon (UK)/minute]
0.01 m^3/d 0.001528 gallon (UK)/minute
0.10 m^3/d 0.0153 gallon (UK)/minute
1 m^3/d 0.1528 gallon (UK)/minute
2 m^3/d 0.3055 gallon (UK)/minute
3 m^3/d 0.4583 gallon (UK)/minute
5 m^3/d 0.7638 gallon (UK)/minute
10 m^3/d 1.53 gallon (UK)/minute
20 m^3/d 3.06 gallon (UK)/minute
50 m^3/d 7.64 gallon (UK)/minute
100 m^3/d 15.28 gallon (UK)/minute
1000 m^3/d 152.76 gallon (UK)/minute

Cách chuyển đổi mét khối/ngày sang gallon (Anh)/phút

1 m^3/d = 0.152757 gallon (UK)/minute

1 gallon (UK)/minute = 6.55 m^3/d

Ví dụ

Convert 15 m^3/d to gallon (UK)/minute:
15 m^3/d = 15 × 0.152757 gallon (UK)/minute = 2.29 gallon (UK)/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác