Chuyển đổi mét khối/ngày sang ounce/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/ngày [m^3/d] sang đơn vị ounce/giờ [oz/h]
mét khối/ngày
Định nghĩa:
ounce/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/ngày sang ounce/giờ
mét khối/ngày [m^3/d] | ounce/giờ [oz/h] |
---|---|
0.01 m^3/d | 14.09 oz/h |
0.10 m^3/d | 140.89 oz/h |
1 m^3/d | 1409 oz/h |
2 m^3/d | 2818 oz/h |
3 m^3/d | 4227 oz/h |
5 m^3/d | 7045 oz/h |
10 m^3/d | 14089 oz/h |
20 m^3/d | 28178 oz/h |
50 m^3/d | 70446 oz/h |
100 m^3/d | 140892 oz/h |
1000 m^3/d | 1408921 oz/h |
Cách chuyển đổi mét khối/ngày sang ounce/giờ
1 m^3/d = 1409 oz/h
1 oz/h = 0.000710 m^3/d
Ví dụ
Convert 15 m^3/d to oz/h:
15 m^3/d = 15 × 1409 oz/h = 21134 oz/h