Chuyển đổi mét khối/ngày sang inch khối/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/ngày [m^3/d] sang đơn vị inch khối/phút [in^3/min]
mét khối/ngày
Định nghĩa:
inch khối/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/ngày sang inch khối/phút
| mét khối/ngày [m^3/d] | inch khối/phút [in^3/min] |
|---|---|
| 0.01 m^3/d | 0.4238 in^3/min |
| 0.10 m^3/d | 4.24 in^3/min |
| 1 m^3/d | 42.38 in^3/min |
| 2 m^3/d | 84.76 in^3/min |
| 3 m^3/d | 127.13 in^3/min |
| 5 m^3/d | 211.89 in^3/min |
| 10 m^3/d | 423.78 in^3/min |
| 20 m^3/d | 847.55 in^3/min |
| 50 m^3/d | 2119 in^3/min |
| 100 m^3/d | 4238 in^3/min |
| 1000 m^3/d | 42378 in^3/min |
Cách chuyển đổi mét khối/ngày sang inch khối/phút
1 m^3/d = 42.38 in^3/min
1 in^3/min = 0.023597 m^3/d
Ví dụ
Convert 15 m^3/d to in^3/min:
15 m^3/d = 15 × 42.38 in^3/min = 635.67 in^3/min