Chuyển đổi mét khối/ngày sang ounce (Anh)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/ngày [m^3/d] sang đơn vị ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h]
mét khối/ngày
Định nghĩa:
ounce (Anh)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/ngày sang ounce (Anh)/giờ
| mét khối/ngày [m^3/d] | ounce (Anh)/giờ [oz (UK)/h] |
|---|---|
| 0.01 m^3/d | 14.66 oz (UK)/h |
| 0.10 m^3/d | 146.65 oz (UK)/h |
| 1 m^3/d | 1466 oz (UK)/h |
| 2 m^3/d | 2933 oz (UK)/h |
| 3 m^3/d | 4399 oz (UK)/h |
| 5 m^3/d | 7332 oz (UK)/h |
| 10 m^3/d | 14665 oz (UK)/h |
| 20 m^3/d | 29329 oz (UK)/h |
| 50 m^3/d | 73323 oz (UK)/h |
| 100 m^3/d | 146646 oz (UK)/h |
| 1000 m^3/d | 1466465 oz (UK)/h |
Cách chuyển đổi mét khối/ngày sang ounce (Anh)/giờ
1 m^3/d = 1466 oz (UK)/h
1 oz (UK)/h = 0.000682 m^3/d
Ví dụ
Convert 15 m^3/d to oz (UK)/h:
15 m^3/d = 15 × 1466 oz (UK)/h = 21997 oz (UK)/h