Chuyển đổi mét khối/ngày sang ounce (Anh)/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/ngày [m^3/d] sang đơn vị ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
mét khối/ngày [m^3/d]
ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]

mét khối/ngày

Định nghĩa:

ounce (Anh)/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/ngày sang ounce (Anh)/phút

mét khối/ngày [m^3/d] ounce (Anh)/phút [ounce (UK)/minute]
0.01 m^3/d 0.2444 ounce (UK)/minute
0.10 m^3/d 2.44 ounce (UK)/minute
1 m^3/d 24.44 ounce (UK)/minute
2 m^3/d 48.88 ounce (UK)/minute
3 m^3/d 73.32 ounce (UK)/minute
5 m^3/d 122.21 ounce (UK)/minute
10 m^3/d 244.41 ounce (UK)/minute
20 m^3/d 488.82 ounce (UK)/minute
50 m^3/d 1222 ounce (UK)/minute
100 m^3/d 2444 ounce (UK)/minute
1000 m^3/d 24441 ounce (UK)/minute

Cách chuyển đổi mét khối/ngày sang ounce (Anh)/phút

1 m^3/d = 24.44 ounce (UK)/minute

1 ounce (UK)/minute = 0.040915 m^3/d

Ví dụ

Convert 15 m^3/d to ounce (UK)/minute:
15 m^3/d = 15 × 24.44 ounce (UK)/minute = 366.62 ounce (UK)/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác