Chuyển đổi mét khối/ngày sang kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/ngày [m^3/d] sang đơn vị kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)]
mét khối/ngày
Định nghĩa:
kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/ngày sang kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
mét khối/ngày [m^3/d] | kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C) [15.5%b0C)] |
---|---|
0.01 m^3/d | 0.000086 15.5%b0C) |
0.10 m^3/d | 0.000856 15.5%b0C) |
1 m^3/d | 0.008557 15.5%b0C) |
2 m^3/d | 0.0171 15.5%b0C) |
3 m^3/d | 0.0257 15.5%b0C) |
5 m^3/d | 0.0428 15.5%b0C) |
10 m^3/d | 0.0856 15.5%b0C) |
20 m^3/d | 0.1711 15.5%b0C) |
50 m^3/d | 0.4279 15.5%b0C) |
100 m^3/d | 0.8557 15.5%b0C) |
1000 m^3/d | 8.56 15.5%b0C) |
Cách chuyển đổi mét khối/ngày sang kilôgram/giây (Xăng ở 15.5%b0C)
1 m^3/d = 0.008557 15.5%b0C)
1 15.5%b0C) = 116.86 m^3/d
Ví dụ
Convert 15 m^3/d to 15.5%b0C):
15 m^3/d = 15 × 0.008557 15.5%b0C) = 0.128356 15.5%b0C)