Chuyển đổi mét khối/ngày sang feet khối/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/ngày [m^3/d] sang đơn vị feet khối/giờ [ft^3/h]
mét khối/ngày [m^3/d]
feet khối/giờ [ft^3/h]

mét khối/ngày

Định nghĩa:

feet khối/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/ngày sang feet khối/giờ

mét khối/ngày [m^3/d] feet khối/giờ [ft^3/h]
0.01 m^3/d 0.0147 ft^3/h
0.10 m^3/d 0.1471 ft^3/h
1 m^3/d 1.47 ft^3/h
2 m^3/d 2.94 ft^3/h
3 m^3/d 4.41 ft^3/h
5 m^3/d 7.36 ft^3/h
10 m^3/d 14.71 ft^3/h
20 m^3/d 29.43 ft^3/h
50 m^3/d 73.57 ft^3/h
100 m^3/d 147.14 ft^3/h
1000 m^3/d 1471 ft^3/h

Cách chuyển đổi mét khối/ngày sang feet khối/giờ

1 m^3/d = 1.47 ft^3/h

1 ft^3/h = 0.679603 m^3/d

Ví dụ

Convert 15 m^3/d to ft^3/h:
15 m^3/d = 15 × 1.47 ft^3/h = 22.07 ft^3/h

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác