Chuyển đổi mét khối/ngày sang mét khối/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/ngày [m^3/d] sang đơn vị mét khối/phút [cubic meter/minute]
mét khối/ngày [m^3/d]
mét khối/phút [cubic meter/minute]

mét khối/ngày

Định nghĩa:

mét khối/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/ngày sang mét khối/phút

mét khối/ngày [m^3/d] mét khối/phút [cubic meter/minute]
0.01 m^3/d 0.000007 cubic meter/minute
0.10 m^3/d 0.000069 cubic meter/minute
1 m^3/d 0.000694 cubic meter/minute
2 m^3/d 0.001389 cubic meter/minute
3 m^3/d 0.002083 cubic meter/minute
5 m^3/d 0.003472 cubic meter/minute
10 m^3/d 0.006944 cubic meter/minute
20 m^3/d 0.0139 cubic meter/minute
50 m^3/d 0.0347 cubic meter/minute
100 m^3/d 0.0694 cubic meter/minute
1000 m^3/d 0.6944 cubic meter/minute

Cách chuyển đổi mét khối/ngày sang mét khối/phút

1 m^3/d = 0.000694 cubic meter/minute

1 cubic meter/minute = 1440 m^3/d

Ví dụ

Convert 15 m^3/d to cubic meter/minute:
15 m^3/d = 15 × 0.000694 cubic meter/minute = 0.010417 cubic meter/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác