Chuyển đổi mét khối/ngày sang ounce/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/ngày [m^3/d] sang đơn vị ounce/phút [oz/min]
mét khối/ngày
Định nghĩa:
ounce/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/ngày sang ounce/phút
mét khối/ngày [m^3/d] | ounce/phút [oz/min] |
---|---|
0.01 m^3/d | 0.2348 oz/min |
0.10 m^3/d | 2.35 oz/min |
1 m^3/d | 23.48 oz/min |
2 m^3/d | 46.96 oz/min |
3 m^3/d | 70.45 oz/min |
5 m^3/d | 117.41 oz/min |
10 m^3/d | 234.82 oz/min |
20 m^3/d | 469.64 oz/min |
50 m^3/d | 1174 oz/min |
100 m^3/d | 2348 oz/min |
1000 m^3/d | 23482 oz/min |
Cách chuyển đổi mét khối/ngày sang ounce/phút
1 m^3/d = 23.48 oz/min
1 oz/min = 0.042586 m^3/d
Ví dụ
Convert 15 m^3/d to oz/min:
15 m^3/d = 15 × 23.48 oz/min = 352.23 oz/min