Chuyển đổi mét khối/ngày sang acre-feet/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/ngày [m^3/d] sang đơn vị acre-feet/ngày [ac*ft/d]
mét khối/ngày [m^3/d]
acre-feet/ngày [ac*ft/d]

mét khối/ngày

Định nghĩa:

acre-feet/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/ngày sang acre-feet/ngày

mét khối/ngày [m^3/d] acre-feet/ngày [ac*ft/d]
0.01 m^3/d 0.000008 ac*ft/d
0.10 m^3/d 0.000081 ac*ft/d
1 m^3/d 0.000811 ac*ft/d
2 m^3/d 0.001621 ac*ft/d
3 m^3/d 0.002432 ac*ft/d
5 m^3/d 0.004054 ac*ft/d
10 m^3/d 0.008107 ac*ft/d
20 m^3/d 0.0162 ac*ft/d
50 m^3/d 0.0405 ac*ft/d
100 m^3/d 0.0811 ac*ft/d
1000 m^3/d 0.8107 ac*ft/d

Cách chuyển đổi mét khối/ngày sang acre-feet/ngày

1 m^3/d = 0.000811 ac*ft/d

1 ac*ft/d = 1233 m^3/d

Ví dụ

Convert 15 m^3/d to ac*ft/d:
15 m^3/d = 15 × 0.000811 ac*ft/d = 0.012161 ac*ft/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác