Chuyển đổi mét khối/ngày sang ounce/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/ngày [m^3/d] sang đơn vị ounce/giây [oz/s]
mét khối/ngày [m^3/d]
ounce/giây [oz/s]

mét khối/ngày

Định nghĩa:

ounce/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/ngày sang ounce/giây

mét khối/ngày [m^3/d] ounce/giây [oz/s]
0.01 m^3/d 0.003914 oz/s
0.10 m^3/d 0.0391 oz/s
1 m^3/d 0.3914 oz/s
2 m^3/d 0.7827 oz/s
3 m^3/d 1.17 oz/s
5 m^3/d 1.96 oz/s
10 m^3/d 3.91 oz/s
20 m^3/d 7.83 oz/s
50 m^3/d 19.57 oz/s
100 m^3/d 39.14 oz/s
1000 m^3/d 391.37 oz/s

Cách chuyển đổi mét khối/ngày sang ounce/giây

1 m^3/d = 0.391367 oz/s

1 oz/s = 2.56 m^3/d

Ví dụ

Convert 15 m^3/d to oz/s:
15 m^3/d = 15 × 0.391367 oz/s = 5.87 oz/s

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác