Chuyển đổi mét khối/ngày sang feet khối/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/ngày [m^3/d] sang đơn vị feet khối/giây [ft^3/s]
mét khối/ngày
Định nghĩa:
feet khối/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/ngày sang feet khối/giây
mét khối/ngày [m^3/d] | feet khối/giây [ft^3/s] |
---|---|
0.01 m^3/d | 0.000004 ft^3/s |
0.10 m^3/d | 0.000041 ft^3/s |
1 m^3/d | 0.000409 ft^3/s |
2 m^3/d | 0.000817 ft^3/s |
3 m^3/d | 0.001226 ft^3/s |
5 m^3/d | 0.002044 ft^3/s |
10 m^3/d | 0.004087 ft^3/s |
20 m^3/d | 0.008175 ft^3/s |
50 m^3/d | 0.0204 ft^3/s |
100 m^3/d | 0.0409 ft^3/s |
1000 m^3/d | 0.4087 ft^3/s |
Cách chuyển đổi mét khối/ngày sang feet khối/giây
1 m^3/d = 0.000409 ft^3/s
1 ft^3/s = 2447 m^3/d
Ví dụ
Convert 15 m^3/d to ft^3/s:
15 m^3/d = 15 × 0.000409 ft^3/s = 0.006131 ft^3/s