Chuyển đổi mét khối/ngày sang acre-feet/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/ngày [m^3/d] sang đơn vị acre-feet/giờ [ac*ft/h]
mét khối/ngày
Định nghĩa:
acre-feet/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/ngày sang acre-feet/giờ
mét khối/ngày [m^3/d] | acre-feet/giờ [ac*ft/h] |
---|---|
0.01 m^3/d | 0.000000 ac*ft/h |
0.10 m^3/d | 0.000003 ac*ft/h |
1 m^3/d | 0.000034 ac*ft/h |
2 m^3/d | 0.000068 ac*ft/h |
3 m^3/d | 0.000101 ac*ft/h |
5 m^3/d | 0.000169 ac*ft/h |
10 m^3/d | 0.000338 ac*ft/h |
20 m^3/d | 0.000676 ac*ft/h |
50 m^3/d | 0.001689 ac*ft/h |
100 m^3/d | 0.003378 ac*ft/h |
1000 m^3/d | 0.0338 ac*ft/h |
Cách chuyển đổi mét khối/ngày sang acre-feet/giờ
1 m^3/d = 0.000034 ac*ft/h
1 ac*ft/h = 29604 m^3/d
Ví dụ
Convert 15 m^3/d to ac*ft/h:
15 m^3/d = 15 × 0.000034 ac*ft/h = 0.000507 ac*ft/h