Chuyển đổi mét khối/ngày sang gallon (Mỹ)/ngày
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/ngày [m^3/d] sang đơn vị gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d]
mét khối/ngày
Định nghĩa:
gallon (Mỹ)/ngày
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/ngày sang gallon (Mỹ)/ngày
mét khối/ngày [m^3/d] | gallon (Mỹ)/ngày [gal (US)/d] |
---|---|
0.01 m^3/d | 2.64 gal (US)/d |
0.10 m^3/d | 26.42 gal (US)/d |
1 m^3/d | 264.17 gal (US)/d |
2 m^3/d | 528.35 gal (US)/d |
3 m^3/d | 792.52 gal (US)/d |
5 m^3/d | 1321 gal (US)/d |
10 m^3/d | 2642 gal (US)/d |
20 m^3/d | 5283 gal (US)/d |
50 m^3/d | 13209 gal (US)/d |
100 m^3/d | 26417 gal (US)/d |
1000 m^3/d | 264173 gal (US)/d |
Cách chuyển đổi mét khối/ngày sang gallon (Mỹ)/ngày
1 m^3/d = 264.17 gal (US)/d
1 gal (US)/d = 0.003785 m^3/d
Ví dụ
Convert 15 m^3/d to gal (US)/d:
15 m^3/d = 15 × 264.17 gal (US)/d = 3963 gal (US)/d