Chuyển đổi mét khối/ngày sang feet/phút

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/ngày [m^3/d] sang đơn vị feet/phút [foot/minute]
mét khối/ngày [m^3/d]
feet/phút [foot/minute]

mét khối/ngày

Định nghĩa:

feet/phút

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/ngày sang feet/phút

mét khối/ngày [m^3/d] feet/phút [foot/minute]
0.01 m^3/d 0.000002 foot/minute
0.10 m^3/d 0.000025 foot/minute
1 m^3/d 0.000245 foot/minute
2 m^3/d 0.000490 foot/minute
3 m^3/d 0.000736 foot/minute
5 m^3/d 0.001226 foot/minute
10 m^3/d 0.002452 foot/minute
20 m^3/d 0.004905 foot/minute
50 m^3/d 0.0123 foot/minute
100 m^3/d 0.0245 foot/minute
1000 m^3/d 0.2452 foot/minute

Cách chuyển đổi mét khối/ngày sang feet/phút

1 m^3/d = 0.000245 foot/minute

1 foot/minute = 4078 m^3/d

Ví dụ

Convert 15 m^3/d to foot/minute:
15 m^3/d = 15 × 0.000245 foot/minute = 0.003679 foot/minute

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác