Chuyển đổi mét khối/ngày sang gallon (Mỹ)/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/ngày [m^3/d] sang đơn vị gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h]
mét khối/ngày
Định nghĩa:
gallon (Mỹ)/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/ngày sang gallon (Mỹ)/giờ
| mét khối/ngày [m^3/d] | gallon (Mỹ)/giờ [gal (US)/h] |
|---|---|
| 0.01 m^3/d | 0.1101 gal (US)/h |
| 0.10 m^3/d | 1.10 gal (US)/h |
| 1 m^3/d | 11.01 gal (US)/h |
| 2 m^3/d | 22.01 gal (US)/h |
| 3 m^3/d | 33.02 gal (US)/h |
| 5 m^3/d | 55.04 gal (US)/h |
| 10 m^3/d | 110.07 gal (US)/h |
| 20 m^3/d | 220.14 gal (US)/h |
| 50 m^3/d | 550.36 gal (US)/h |
| 100 m^3/d | 1101 gal (US)/h |
| 1000 m^3/d | 11007 gal (US)/h |
Cách chuyển đổi mét khối/ngày sang gallon (Mỹ)/giờ
1 m^3/d = 11.01 gal (US)/h
1 gal (US)/h = 0.090850 m^3/d
Ví dụ
Convert 15 m^3/d to gal (US)/h:
15 m^3/d = 15 × 11.01 gal (US)/h = 165.11 gal (US)/h