Chuyển đổi mét khối/ngày sang feet khối/phút
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/ngày [m^3/d] sang đơn vị feet khối/phút [ft^3/min]
mét khối/ngày
Định nghĩa:
feet khối/phút
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi mét khối/ngày sang feet khối/phút
mét khối/ngày [m^3/d] | feet khối/phút [ft^3/min] |
---|---|
0.01 m^3/d | 0.000245 ft^3/min |
0.10 m^3/d | 0.002452 ft^3/min |
1 m^3/d | 0.0245 ft^3/min |
2 m^3/d | 0.0490 ft^3/min |
3 m^3/d | 0.0736 ft^3/min |
5 m^3/d | 0.1226 ft^3/min |
10 m^3/d | 0.2452 ft^3/min |
20 m^3/d | 0.4905 ft^3/min |
50 m^3/d | 1.23 ft^3/min |
100 m^3/d | 2.45 ft^3/min |
1000 m^3/d | 24.52 ft^3/min |
Cách chuyển đổi mét khối/ngày sang feet khối/phút
1 m^3/d = 0.024524 ft^3/min
1 ft^3/min = 40.78 m^3/d
Ví dụ
Convert 15 m^3/d to ft^3/min:
15 m^3/d = 15 × 0.024524 ft^3/min = 0.367862 ft^3/min