Chuyển đổi mét khối/ngày sang gallon (Anh)/ngày

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/ngày [m^3/d] sang đơn vị gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
mét khối/ngày [m^3/d]
gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]

mét khối/ngày

Định nghĩa:

gallon (Anh)/ngày

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/ngày sang gallon (Anh)/ngày

mét khối/ngày [m^3/d] gallon (Anh)/ngày [gal (UK)/d]
0.01 m^3/d 2.20 gal (UK)/d
0.10 m^3/d 22.00 gal (UK)/d
1 m^3/d 219.97 gal (UK)/d
2 m^3/d 439.94 gal (UK)/d
3 m^3/d 659.91 gal (UK)/d
5 m^3/d 1100 gal (UK)/d
10 m^3/d 2200 gal (UK)/d
20 m^3/d 4399 gal (UK)/d
50 m^3/d 10998 gal (UK)/d
100 m^3/d 21997 gal (UK)/d
1000 m^3/d 219970 gal (UK)/d

Cách chuyển đổi mét khối/ngày sang gallon (Anh)/ngày

1 m^3/d = 219.97 gal (UK)/d

1 gal (UK)/d = 0.004546 m^3/d

Ví dụ

Convert 15 m^3/d to gal (UK)/d:
15 m^3/d = 15 × 219.97 gal (UK)/d = 3300 gal (UK)/d

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác