Chuyển đổi mét khối/ngày sang acre-feet/năm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/ngày [m^3/d] sang đơn vị acre-feet/năm [ac*ft/y]
mét khối/ngày [m^3/d]
acre-feet/năm [ac*ft/y]

mét khối/ngày

Định nghĩa:

acre-feet/năm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/ngày sang acre-feet/năm

mét khối/ngày [m^3/d] acre-feet/năm [ac*ft/y]
0.01 m^3/d 0.002959 ac*ft/y
0.10 m^3/d 0.0296 ac*ft/y
1 m^3/d 0.2959 ac*ft/y
2 m^3/d 0.5918 ac*ft/y
3 m^3/d 0.8877 ac*ft/y
5 m^3/d 1.48 ac*ft/y
10 m^3/d 2.96 ac*ft/y
20 m^3/d 5.92 ac*ft/y
50 m^3/d 14.80 ac*ft/y
100 m^3/d 29.59 ac*ft/y
1000 m^3/d 295.91 ac*ft/y

Cách chuyển đổi mét khối/ngày sang acre-feet/năm

1 m^3/d = 0.295910 ac*ft/y

1 ac*ft/y = 3.38 m^3/d

Ví dụ

Convert 15 m^3/d to ac*ft/y:
15 m^3/d = 15 × 0.295910 ac*ft/y = 4.44 ac*ft/y

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác