Chuyển đổi mét khối/ngày sang feet/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi mét khối/ngày [m^3/d] sang đơn vị feet/giờ [foot/hour]
mét khối/ngày [m^3/d]
feet/giờ [foot/hour]

mét khối/ngày

Định nghĩa:

feet/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi mét khối/ngày sang feet/giờ

mét khối/ngày [m^3/d] feet/giờ [foot/hour]
0.01 m^3/d 0.000147 foot/hour
0.10 m^3/d 0.001471 foot/hour
1 m^3/d 0.0147 foot/hour
2 m^3/d 0.0294 foot/hour
3 m^3/d 0.0441 foot/hour
5 m^3/d 0.0736 foot/hour
10 m^3/d 0.1471 foot/hour
20 m^3/d 0.2943 foot/hour
50 m^3/d 0.7357 foot/hour
100 m^3/d 1.47 foot/hour
1000 m^3/d 14.71 foot/hour

Cách chuyển đổi mét khối/ngày sang feet/giờ

1 m^3/d = 0.014714 foot/hour

1 foot/hour = 67.96 m^3/d

Ví dụ

Convert 15 m^3/d to foot/hour:
15 m^3/d = 15 × 0.014714 foot/hour = 0.220717 foot/hour

Chuyển đổi đơn vị Lưu lượng phổ biến

Chuyển đổi mét khối/ngày sang các đơn vị Lưu lượng khác