Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang terabyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị terabyte/giây [TB/s]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
terabyte/giây [TB/s]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

terabyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang terabyte/giây

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] terabyte/giây [TB/s]
0.01 T3 (payload) 0.000000 TB/s
0.10 T3 (payload) 0.000000 TB/s
1 T3 (payload) 0.000004 TB/s
2 T3 (payload) 0.000009 TB/s
3 T3 (payload) 0.000013 TB/s
5 T3 (payload) 0.000021 TB/s
10 T3 (payload) 0.000043 TB/s
20 T3 (payload) 0.000086 TB/s
50 T3 (payload) 0.000214 TB/s
100 T3 (payload) 0.000428 TB/s
1000 T3 (payload) 0.004278 TB/s

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang terabyte/giây

1 T3 (payload) = 0.000004 TB/s

1 TB/s = 233740 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to TB/s:
15 T3 (payload) = 15 × 0.000004 TB/s = 0.000064 TB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác