Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 2)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

IDE (chế độ UDMA 2)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 2)

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] IDE (chế độ UDMA 2) [IDE (UDMA mode 2)]
0.01 T3 (payload) 0.001425 IDE (UDMA mode 2)
0.10 T3 (payload) 0.0143 IDE (UDMA mode 2)
1 T3 (payload) 0.1425 IDE (UDMA mode 2)
2 T3 (payload) 0.2851 IDE (UDMA mode 2)
3 T3 (payload) 0.4276 IDE (UDMA mode 2)
5 T3 (payload) 0.7127 IDE (UDMA mode 2)
10 T3 (payload) 1.43 IDE (UDMA mode 2)
20 T3 (payload) 2.85 IDE (UDMA mode 2)
50 T3 (payload) 7.13 IDE (UDMA mode 2)
100 T3 (payload) 14.25 IDE (UDMA mode 2)
1000 T3 (payload) 142.55 IDE (UDMA mode 2)

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang IDE (chế độ UDMA 2)

1 T3 (payload) = 0.142545 IDE (UDMA mode 2)

1 IDE (UDMA mode 2) = 7.02 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to IDE (UDMA mode 2):
15 T3 (payload) = 15 × 0.142545 IDE (UDMA mode 2) = 2.14 IDE (UDMA mode 2)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác