Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang IDE (UDMA-66)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)]
T3 (tải trọng)
Định nghĩa:
IDE (UDMA-66)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang IDE (UDMA-66)
T3 (tải trọng) [T3 (payload)] | IDE (UDMA-66) [IDE (UDMA-66)] |
---|---|
0.01 T3 (payload) | 0.000713 IDE (UDMA-66) |
0.10 T3 (payload) | 0.007127 IDE (UDMA-66) |
1 T3 (payload) | 0.0713 IDE (UDMA-66) |
2 T3 (payload) | 0.1425 IDE (UDMA-66) |
3 T3 (payload) | 0.2138 IDE (UDMA-66) |
5 T3 (payload) | 0.3564 IDE (UDMA-66) |
10 T3 (payload) | 0.7127 IDE (UDMA-66) |
20 T3 (payload) | 1.43 IDE (UDMA-66) |
50 T3 (payload) | 3.56 IDE (UDMA-66) |
100 T3 (payload) | 7.13 IDE (UDMA-66) |
1000 T3 (payload) | 71.27 IDE (UDMA-66) |
Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang IDE (UDMA-66)
1 T3 (payload) = 0.071273 IDE (UDMA-66)
1 IDE (UDMA-66) = 14.03 T3 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T3 (payload) to IDE (UDMA-66):
15 T3 (payload) = 15 × 0.071273 IDE (UDMA-66) = 1.07 IDE (UDMA-66)