Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang SCSI (LVD Ultra160)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

SCSI (LVD Ultra160)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang SCSI (LVD Ultra160)

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] SCSI (LVD Ultra160) [SCSI (LVD Ultra160)]
0.01 T3 (payload) 0.000294 SCSI (LVD Ultra160)
0.10 T3 (payload) 0.002940 SCSI (LVD Ultra160)
1 T3 (payload) 0.0294 SCSI (LVD Ultra160)
2 T3 (payload) 0.0588 SCSI (LVD Ultra160)
3 T3 (payload) 0.0882 SCSI (LVD Ultra160)
5 T3 (payload) 0.1470 SCSI (LVD Ultra160)
10 T3 (payload) 0.2940 SCSI (LVD Ultra160)
20 T3 (payload) 0.5880 SCSI (LVD Ultra160)
50 T3 (payload) 1.47 SCSI (LVD Ultra160)
100 T3 (payload) 2.94 SCSI (LVD Ultra160)
1000 T3 (payload) 29.40 SCSI (LVD Ultra160)

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang SCSI (LVD Ultra160)

1 T3 (payload) = 0.029400 SCSI (LVD Ultra160)

1 SCSI (LVD Ultra160) = 34.01 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to SCSI (LVD Ultra160):
15 T3 (payload) = 15 × 0.029400 SCSI (LVD Ultra160) = 0.441000 SCSI (LVD Ultra160)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác