Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang OC1

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị OC1 [OC1]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
OC1 [OC1]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

OC1

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang OC1

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] OC1 [OC1]
0.01 T3 (payload) 0.007259 OC1
0.10 T3 (payload) 0.0726 OC1
1 T3 (payload) 0.7259 OC1
2 T3 (payload) 1.45 OC1
3 T3 (payload) 2.18 OC1
5 T3 (payload) 3.63 OC1
10 T3 (payload) 7.26 OC1
20 T3 (payload) 14.52 OC1
50 T3 (payload) 36.30 OC1
100 T3 (payload) 72.59 OC1
1000 T3 (payload) 725.93 OC1

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang OC1

1 T3 (payload) = 0.725926 OC1

1 OC1 = 1.38 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to OC1:
15 T3 (payload) = 15 × 0.725926 OC1 = 10.89 OC1

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác