Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)]
T3 (tải trọng)
Định nghĩa:
IDE (chế độ DMA 1)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)
T3 (tải trọng) [T3 (payload)] | IDE (chế độ DMA 1) [IDE (DMA mode 1)] |
---|---|
0.01 T3 (payload) | 0.003537 IDE (DMA mode 1) |
0.10 T3 (payload) | 0.0354 IDE (DMA mode 1) |
1 T3 (payload) | 0.3537 IDE (DMA mode 1) |
2 T3 (payload) | 0.7074 IDE (DMA mode 1) |
3 T3 (payload) | 1.06 IDE (DMA mode 1) |
5 T3 (payload) | 1.77 IDE (DMA mode 1) |
10 T3 (payload) | 3.54 IDE (DMA mode 1) |
20 T3 (payload) | 7.07 IDE (DMA mode 1) |
50 T3 (payload) | 17.68 IDE (DMA mode 1) |
100 T3 (payload) | 35.37 IDE (DMA mode 1) |
1000 T3 (payload) | 353.68 IDE (DMA mode 1) |
Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang IDE (chế độ DMA 1)
1 T3 (payload) = 0.353684 IDE (DMA mode 1)
1 IDE (DMA mode 1) = 2.83 T3 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T3 (payload) to IDE (DMA mode 1):
15 T3 (payload) = 15 × 0.353684 IDE (DMA mode 1) = 5.31 IDE (DMA mode 1)