Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang modem (28.8k)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị modem (28.8k) [modem (28.8k)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
modem (28.8k) [modem (28.8k)]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

modem (28.8k)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang modem (28.8k)

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] modem (28.8k) [modem (28.8k)]
0.01 T3 (payload) 13.07 modem (28.8k)
0.10 T3 (payload) 130.67 modem (28.8k)
1 T3 (payload) 1307 modem (28.8k)
2 T3 (payload) 2613 modem (28.8k)
3 T3 (payload) 3920 modem (28.8k)
5 T3 (payload) 6533 modem (28.8k)
10 T3 (payload) 13067 modem (28.8k)
20 T3 (payload) 26133 modem (28.8k)
50 T3 (payload) 65333 modem (28.8k)
100 T3 (payload) 130667 modem (28.8k)
1000 T3 (payload) 1306667 modem (28.8k)

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang modem (28.8k)

1 T3 (payload) = 1307 modem (28.8k)

1 modem (28.8k) = 0.000765 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to modem (28.8k):
15 T3 (payload) = 15 × 1307 modem (28.8k) = 19600 modem (28.8k)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác