Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang STM-1 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)]
T3 (tải trọng)
Định nghĩa:
STM-1 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang STM-1 (tín hiệu)
T3 (tải trọng) [T3 (payload)] | STM-1 (tín hiệu) [STM-1 (signal)] |
---|---|
0.01 T3 (payload) | 0.002420 STM-1 (signal) |
0.10 T3 (payload) | 0.0242 STM-1 (signal) |
1 T3 (payload) | 0.2420 STM-1 (signal) |
2 T3 (payload) | 0.4840 STM-1 (signal) |
3 T3 (payload) | 0.7259 STM-1 (signal) |
5 T3 (payload) | 1.21 STM-1 (signal) |
10 T3 (payload) | 2.42 STM-1 (signal) |
20 T3 (payload) | 4.84 STM-1 (signal) |
50 T3 (payload) | 12.10 STM-1 (signal) |
100 T3 (payload) | 24.20 STM-1 (signal) |
1000 T3 (payload) | 241.98 STM-1 (signal) |
Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang STM-1 (tín hiệu)
1 T3 (payload) = 0.241975 STM-1 (signal)
1 STM-1 (signal) = 4.13 T3 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T3 (payload) to STM-1 (signal):
15 T3 (payload) = 15 × 0.241975 STM-1 (signal) = 3.63 STM-1 (signal)