Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

gigabyte/giây (định nghĩa SI)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] gigabyte/giây (định nghĩa SI) [def.)]
0.01 T3 (payload) 0.000047 def.)
0.10 T3 (payload) 0.000470 def.)
1 T3 (payload) 0.004704 def.)
2 T3 (payload) 0.009408 def.)
3 T3 (payload) 0.0141 def.)
5 T3 (payload) 0.0235 def.)
10 T3 (payload) 0.0470 def.)
20 T3 (payload) 0.0941 def.)
50 T3 (payload) 0.2352 def.)
100 T3 (payload) 0.4704 def.)
1000 T3 (payload) 4.70 def.)

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang gigabyte/giây (định nghĩa SI)

1 T3 (payload) = 0.004704 def.)

1 def.) = 212.59 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to def.):
15 T3 (payload) = 15 × 0.004704 def.) = 0.070560 def.)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác