Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] E.P.T.A. 1 (tải trọng) [E.P.T.A. 1 (payload)]
0.01 T3 (payload) 0.1960 E.P.T.A. 1 (payload)
0.10 T3 (payload) 1.96 E.P.T.A. 1 (payload)
1 T3 (payload) 19.60 E.P.T.A. 1 (payload)
2 T3 (payload) 39.20 E.P.T.A. 1 (payload)
3 T3 (payload) 58.80 E.P.T.A. 1 (payload)
5 T3 (payload) 98.00 E.P.T.A. 1 (payload)
10 T3 (payload) 196.00 E.P.T.A. 1 (payload)
20 T3 (payload) 392.00 E.P.T.A. 1 (payload)
50 T3 (payload) 980.00 E.P.T.A. 1 (payload)
100 T3 (payload) 1960 E.P.T.A. 1 (payload)
1000 T3 (payload) 19600 E.P.T.A. 1 (payload)

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 1 (tải trọng)

1 T3 (payload) = 19.60 E.P.T.A. 1 (payload)

1 E.P.T.A. 1 (payload) = 0.051020 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to E.P.T.A. 1 (payload):
15 T3 (payload) = 15 × 19.60 E.P.T.A. 1 (payload) = 294.00 E.P.T.A. 1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác