Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang SCSI (Nhanh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)]
T3 (tải trọng)
Định nghĩa:
SCSI (Nhanh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang SCSI (Nhanh)
T3 (tải trọng) [T3 (payload)] | SCSI (Nhanh) [SCSI (Fast)] |
---|---|
0.01 T3 (payload) | 0.004704 SCSI (Fast) |
0.10 T3 (payload) | 0.0470 SCSI (Fast) |
1 T3 (payload) | 0.4704 SCSI (Fast) |
2 T3 (payload) | 0.9408 SCSI (Fast) |
3 T3 (payload) | 1.41 SCSI (Fast) |
5 T3 (payload) | 2.35 SCSI (Fast) |
10 T3 (payload) | 4.70 SCSI (Fast) |
20 T3 (payload) | 9.41 SCSI (Fast) |
50 T3 (payload) | 23.52 SCSI (Fast) |
100 T3 (payload) | 47.04 SCSI (Fast) |
1000 T3 (payload) | 470.40 SCSI (Fast) |
Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang SCSI (Nhanh)
1 T3 (payload) = 0.470400 SCSI (Fast)
1 SCSI (Fast) = 2.13 T3 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T3 (payload) to SCSI (Fast):
15 T3 (payload) = 15 × 0.470400 SCSI (Fast) = 7.06 SCSI (Fast)