Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)]
T3 (tải trọng)
Định nghĩa:
E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
T3 (tải trọng) [T3 (payload)] | E.P.T.A. 3 (tín hiệu) [E.P.T.A. 3 (signal)] |
---|---|
0.01 T3 (payload) | 0.0109 E.P.T.A. 3 (signal) |
0.10 T3 (payload) | 0.1095 E.P.T.A. 3 (signal) |
1 T3 (payload) | 1.09 E.P.T.A. 3 (signal) |
2 T3 (payload) | 2.19 E.P.T.A. 3 (signal) |
3 T3 (payload) | 3.28 E.P.T.A. 3 (signal) |
5 T3 (payload) | 5.47 E.P.T.A. 3 (signal) |
10 T3 (payload) | 10.95 E.P.T.A. 3 (signal) |
20 T3 (payload) | 21.90 E.P.T.A. 3 (signal) |
50 T3 (payload) | 54.75 E.P.T.A. 3 (signal) |
100 T3 (payload) | 109.50 E.P.T.A. 3 (signal) |
1000 T3 (payload) | 1095 E.P.T.A. 3 (signal) |
Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tín hiệu)
1 T3 (payload) = 1.09 E.P.T.A. 3 (signal)
1 E.P.T.A. 3 (signal) = 0.913265 T3 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T3 (payload) to E.P.T.A. 3 (signal):
15 T3 (payload) = 15 × 1.09 E.P.T.A. 3 (signal) = 16.42 E.P.T.A. 3 (signal)