Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang kilobyte/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị kilobyte/giây [kB/s]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
kilobyte/giây [kB/s]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

kilobyte/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang kilobyte/giây

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] kilobyte/giây [kB/s]
0.01 T3 (payload) 45.94 kB/s
0.10 T3 (payload) 459.38 kB/s
1 T3 (payload) 4594 kB/s
2 T3 (payload) 9188 kB/s
3 T3 (payload) 13781 kB/s
5 T3 (payload) 22969 kB/s
10 T3 (payload) 45938 kB/s
20 T3 (payload) 91875 kB/s
50 T3 (payload) 229688 kB/s
100 T3 (payload) 459375 kB/s
1000 T3 (payload) 4593750 kB/s

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang kilobyte/giây

1 T3 (payload) = 4594 kB/s

1 kB/s = 0.000218 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to kB/s:
15 T3 (payload) = 15 × 4594 kB/s = 68906 kB/s

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác