Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang kilobit/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị kilobit/giây [kb/s]
T3 (tải trọng)
Định nghĩa:
kilobit/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang kilobit/giây
| T3 (tải trọng) [T3 (payload)] | kilobit/giây [kb/s] |
|---|---|
| 0.01 T3 (payload) | 367.50 kb/s |
| 0.10 T3 (payload) | 3675 kb/s |
| 1 T3 (payload) | 36750 kb/s |
| 2 T3 (payload) | 73500 kb/s |
| 3 T3 (payload) | 110250 kb/s |
| 5 T3 (payload) | 183750 kb/s |
| 10 T3 (payload) | 367500 kb/s |
| 20 T3 (payload) | 735000 kb/s |
| 50 T3 (payload) | 1837500 kb/s |
| 100 T3 (payload) | 3675000 kb/s |
| 1000 T3 (payload) | 36750000 kb/s |
Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang kilobit/giây
1 T3 (payload) = 36750 kb/s
1 kb/s = 0.000027 T3 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T3 (payload) to kb/s:
15 T3 (payload) = 15 × 36750 kb/s = 551250 kb/s