Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang STM-16 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

STM-16 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang STM-16 (tín hiệu)

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] STM-16 (tín hiệu) [STM-16 (signal)]
0.01 T3 (payload) 0.000151 STM-16 (signal)
0.10 T3 (payload) 0.001512 STM-16 (signal)
1 T3 (payload) 0.0151 STM-16 (signal)
2 T3 (payload) 0.0302 STM-16 (signal)
3 T3 (payload) 0.0454 STM-16 (signal)
5 T3 (payload) 0.0756 STM-16 (signal)
10 T3 (payload) 0.1512 STM-16 (signal)
20 T3 (payload) 0.3025 STM-16 (signal)
50 T3 (payload) 0.7562 STM-16 (signal)
100 T3 (payload) 1.51 STM-16 (signal)
1000 T3 (payload) 15.12 STM-16 (signal)

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang STM-16 (tín hiệu)

1 T3 (payload) = 0.015123 STM-16 (signal)

1 STM-16 (signal) = 66.12 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to STM-16 (signal):
15 T3 (payload) = 15 × 0.015123 STM-16 (signal) = 0.226852 STM-16 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác