Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)]
T3 (tải trọng)
Định nghĩa:
T0 (tải trọng B8ZS)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)
T3 (tải trọng) [T3 (payload)] | T0 (tải trọng B8ZS) [T0 (B8ZS payload)] |
---|---|
0.01 T3 (payload) | 5.88 T0 (B8ZS payload) |
0.10 T3 (payload) | 58.80 T0 (B8ZS payload) |
1 T3 (payload) | 588.00 T0 (B8ZS payload) |
2 T3 (payload) | 1176 T0 (B8ZS payload) |
3 T3 (payload) | 1764 T0 (B8ZS payload) |
5 T3 (payload) | 2940 T0 (B8ZS payload) |
10 T3 (payload) | 5880 T0 (B8ZS payload) |
20 T3 (payload) | 11760 T0 (B8ZS payload) |
50 T3 (payload) | 29400 T0 (B8ZS payload) |
100 T3 (payload) | 58800 T0 (B8ZS payload) |
1000 T3 (payload) | 588000 T0 (B8ZS payload) |
Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang T0 (tải trọng B8ZS)
1 T3 (payload) = 588.00 T0 (B8ZS payload)
1 T0 (B8ZS payload) = 0.001701 T3 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T3 (payload) to T0 (B8ZS payload):
15 T3 (payload) = 15 × 588.00 T0 (B8ZS payload) = 8820 T0 (B8ZS payload)