Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

SCSI (Fast Ultra Wide)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] SCSI (Fast Ultra Wide) [Wide)]
0.01 T3 (payload) 0.001176 Wide)
0.10 T3 (payload) 0.0118 Wide)
1 T3 (payload) 0.1176 Wide)
2 T3 (payload) 0.2352 Wide)
3 T3 (payload) 0.3528 Wide)
5 T3 (payload) 0.5880 Wide)
10 T3 (payload) 1.18 Wide)
20 T3 (payload) 2.35 Wide)
50 T3 (payload) 5.88 Wide)
100 T3 (payload) 11.76 Wide)
1000 T3 (payload) 117.60 Wide)

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang SCSI (Fast Ultra Wide)

1 T3 (payload) = 0.117600 Wide)

1 Wide) = 8.50 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to Wide):
15 T3 (payload) = 15 × 0.117600 Wide) = 1.76 Wide)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác