Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang T3Z (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

T3Z (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang T3Z (tải trọng)

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] T3Z (tải trọng) [T3Z (payload)]
0.01 T3 (payload) 0.008750 T3Z (payload)
0.10 T3 (payload) 0.0875 T3Z (payload)
1 T3 (payload) 0.8750 T3Z (payload)
2 T3 (payload) 1.75 T3Z (payload)
3 T3 (payload) 2.62 T3Z (payload)
5 T3 (payload) 4.38 T3Z (payload)
10 T3 (payload) 8.75 T3Z (payload)
20 T3 (payload) 17.50 T3Z (payload)
50 T3 (payload) 43.75 T3Z (payload)
100 T3 (payload) 87.50 T3Z (payload)
1000 T3 (payload) 875.00 T3Z (payload)

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang T3Z (tải trọng)

1 T3 (payload) = 0.875000 T3Z (payload)

1 T3Z (payload) = 1.14 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to T3Z (payload):
15 T3 (payload) = 15 × 0.875000 T3Z (payload) = 13.12 T3Z (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác