Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

E.P.T.A. 3 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] E.P.T.A. 3 (tải trọng) [E.P.T.A. 3 (payload)]
0.01 T3 (payload) 0.0123 E.P.T.A. 3 (payload)
0.10 T3 (payload) 0.1225 E.P.T.A. 3 (payload)
1 T3 (payload) 1.23 E.P.T.A. 3 (payload)
2 T3 (payload) 2.45 E.P.T.A. 3 (payload)
3 T3 (payload) 3.68 E.P.T.A. 3 (payload)
5 T3 (payload) 6.12 E.P.T.A. 3 (payload)
10 T3 (payload) 12.25 E.P.T.A. 3 (payload)
20 T3 (payload) 24.50 E.P.T.A. 3 (payload)
50 T3 (payload) 61.25 E.P.T.A. 3 (payload)
100 T3 (payload) 122.50 E.P.T.A. 3 (payload)
1000 T3 (payload) 1225 E.P.T.A. 3 (payload)

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang E.P.T.A. 3 (tải trọng)

1 T3 (payload) = 1.23 E.P.T.A. 3 (payload)

1 E.P.T.A. 3 (payload) = 0.816327 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to E.P.T.A. 3 (payload):
15 T3 (payload) = 15 × 1.23 E.P.T.A. 3 (payload) = 18.38 E.P.T.A. 3 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác