Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang STS3c (tín hiệu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)]
T3 (tải trọng)
Định nghĩa:
STS3c (tín hiệu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang STS3c (tín hiệu)
| T3 (tải trọng) [T3 (payload)] | STS3c (tín hiệu) [STS3c (signal)] |
|---|---|
| 0.01 T3 (payload) | 0.002420 STS3c (signal) |
| 0.10 T3 (payload) | 0.0242 STS3c (signal) |
| 1 T3 (payload) | 0.2420 STS3c (signal) |
| 2 T3 (payload) | 0.4840 STS3c (signal) |
| 3 T3 (payload) | 0.7259 STS3c (signal) |
| 5 T3 (payload) | 1.21 STS3c (signal) |
| 10 T3 (payload) | 2.42 STS3c (signal) |
| 20 T3 (payload) | 4.84 STS3c (signal) |
| 50 T3 (payload) | 12.10 STS3c (signal) |
| 100 T3 (payload) | 24.20 STS3c (signal) |
| 1000 T3 (payload) | 241.98 STS3c (signal) |
Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang STS3c (tín hiệu)
1 T3 (payload) = 0.241975 STS3c (signal)
1 STS3c (signal) = 4.13 T3 (payload)
Ví dụ
Convert 15 T3 (payload) to STS3c (signal):
15 T3 (payload) = 15 × 0.241975 STS3c (signal) = 3.63 STS3c (signal)