Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang STS1 (tải trọng)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

STS1 (tải trọng)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang STS1 (tải trọng)

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] STS1 (tải trọng) [STS1 (payload)]
0.01 T3 (payload) 0.007602 STS1 (payload)
0.10 T3 (payload) 0.0760 STS1 (payload)
1 T3 (payload) 0.7602 STS1 (payload)
2 T3 (payload) 1.52 STS1 (payload)
3 T3 (payload) 2.28 STS1 (payload)
5 T3 (payload) 3.80 STS1 (payload)
10 T3 (payload) 7.60 STS1 (payload)
20 T3 (payload) 15.20 STS1 (payload)
50 T3 (payload) 38.01 STS1 (payload)
100 T3 (payload) 76.02 STS1 (payload)
1000 T3 (payload) 760.24 STS1 (payload)

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang STS1 (tải trọng)

1 T3 (payload) = 0.760242 STS1 (payload)

1 STS1 (payload) = 1.32 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to STS1 (payload):
15 T3 (payload) = 15 × 0.760242 STS1 (payload) = 11.40 STS1 (payload)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác