Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang T1 (tín hiệu)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi T3 (tải trọng) [T3 (payload)] sang đơn vị T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
T3 (tải trọng) [T3 (payload)]
T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]

T3 (tải trọng)

Định nghĩa:

T1 (tín hiệu)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi T3 (tải trọng) sang T1 (tín hiệu)

T3 (tải trọng) [T3 (payload)] T1 (tín hiệu) [T1 (signal)]
0.01 T3 (payload) 0.2437 T1 (signal)
0.10 T3 (payload) 2.44 T1 (signal)
1 T3 (payload) 24.37 T1 (signal)
2 T3 (payload) 48.75 T1 (signal)
3 T3 (payload) 73.12 T1 (signal)
5 T3 (payload) 121.87 T1 (signal)
10 T3 (payload) 243.73 T1 (signal)
20 T3 (payload) 487.46 T1 (signal)
50 T3 (payload) 1219 T1 (signal)
100 T3 (payload) 2437 T1 (signal)
1000 T3 (payload) 24373 T1 (signal)

Cách chuyển đổi T3 (tải trọng) sang T1 (tín hiệu)

1 T3 (payload) = 24.37 T1 (signal)

1 T1 (signal) = 0.041029 T3 (payload)

Ví dụ

Convert 15 T3 (payload) to T1 (signal):
15 T3 (payload) = 15 × 24.37 T1 (signal) = 365.60 T1 (signal)

Chuyển đổi đơn vị Truyền dữ liệu phổ biến

Chuyển đổi T3 (tải trọng) sang các đơn vị Truyền dữ liệu khác